45 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 6 | 16 | 4 | 2 |
43 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 6 | 23 | 4 | 0 |
42 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 9 | 24 | 3 | 0 |
41 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 13 | 44 | 1 | 0 |
40 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 6 | 21 | 2 | 0 |
39 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 24 | 14 | 22 | 7 | 0 |
38 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 2 | 5 | 5 | 0 |
37 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 2 | 24 | 9 | 0 |
36 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 2 | 21 | 7 | 0 |
35 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 5 | 9 | 7 | 0 |
34 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 1 | 12 | 4 | 0 |
33 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 4 | 17 | 2 | 0 |
32 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 2 | 1 | 9 | 0 |
31 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 1 | 3 | 0 | 0 |
30 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
29 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | 无锡中邦 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 无锡中邦 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | 无锡中邦 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Zhanjiang #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 27 | 4 | 8 | 9 | 0 |
24 | FC Gafurov #6 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.2] | 30 | 1 | 8 | 9 | 0 |
23 | 无锡中邦 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |