38 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 41 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |