43 | Mar del Plata #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mar del Plata #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 35 | 32 | 5 | 1 | 0 |
41 | Mar del Plata #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 16 | 48 | 3 | 0 | 0 |
41 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 20 | 3 | 1 | 0 |
38 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 25 | 0 | 1 | 0 |
37 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 20 | 0 | 1 | 0 |
34 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 19 | 1 | 1 | 0 |
32 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 34 | 38 | 0 | 1 | 0 |
32 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 24 | 1 | 1 | 0 |
30 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |