44 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
42 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
38 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 40 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
37 | FC Hall | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
35 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
34 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
33 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
32 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
31 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
30 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bavaria | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |