40 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 7 | 0 | 0 |
37 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 12 | 1 | 0 |
33 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 11 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Åkrehamn | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |