38 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |