43 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Yichun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Urumqi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Urumqi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Urumqi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | Urumqi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |