47 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 5 | 0 | 0 |
46 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 0 | 0 |
45 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 0 | 0 |
44 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 0 | 0 |
43 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 4 | 0 | 0 |
42 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 16 | 0 | 0 |
41 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 15 | 0 | 0 |
40 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 15 | 0 | 0 |
39 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 14 | 0 | 0 |
38 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 20 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
36 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
35 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 16 | 0 | 0 |
34 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
33 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 24 | 0 | 0 |
32 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 17 | 0 | 0 |
31 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |