36 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 29 | 0 | 4 | 8 | 0 |
34 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 30 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
31 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 33 | 0 | 4 | 6 | 0 |
29 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 36 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 36 | 0 | 5 | 4 | 0 |
27 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 28 | 1 | 6 | 8 | 0 |
26 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 27 | 2 | 3 | 11 | 0 |
25 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
24 | FC Nikunau | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
24 | FC Mutalau | Giải vô địch quốc gia Niue | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Mutalau | Giải vô địch quốc gia Niue | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |