47 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 33 | 0 | 1 | 0 |
40 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 39 | 0 | 1 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 20 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 24 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
34 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 7 | 1 | 0 | 0 |
30 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Agogo | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 29 | 19 | 2 | 3 | 0 |
23 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |