40 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 0 | 4 | 2 | 0 |
38 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 39 | 0 | 10 | 0 | 0 |
37 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 6 | 1 | 0 |
35 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 0 | 14 | 4 | 0 |
33 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
31 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 62 | 2 | 8 | 7 | 0 |
28 | FC Baie-Mahault #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 6 | 28 | 14 | 0 |
27 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
27 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |