41 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 28 | 5 | 0 | 0 |
40 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 14 | 3 | 0 | 0 |
39 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 28 | 6 | 0 | 0 |
38 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 7 | 1 | 0 |
37 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
35 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 26 | 10 | 0 | 0 |
34 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 25 | 5 | 0 | 0 |
33 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 10 | 0 | 0 |
32 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
30 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
29 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
28 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 4 | 0 | 0 |
27 | Kateríni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 16 | 5 | 0 | 0 |
26 | OFK Kikinda | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | OFK Kikinda | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 29 | 0 | 0 | 0 |
24 | OFK Kikinda | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 1 | 0 |
23 | OFK Kikinda | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 16 | 0 | 0 | 0 |