42 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 1 | 4 | 8 | 0 |
37 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 1 | 3 | 4 | 0 |
34 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 7 | 3 | 0 |
32 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 7 | 7 | 0 |
31 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 7 | 6 | 0 |
30 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 11 | 13 | 0 |
29 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 1 | 11 | 10 | 1 |
28 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Lake Forrest FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |