41 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 12 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 18 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 23 | 7 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 27 | 15 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Sarajevo #35 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 15 | 11 | 1 | 1 | 0 |
33 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 32 | 14 | 5 | 1 | 0 |
29 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 63 | 25 | 1 | 2 | 0 |
28 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bollnäs FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Plovdiv #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.1] | 26 | 27 | 5 | 0 | 0 |
25 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |