39 | FC Mombasa #9 | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.2] | 18 | 10 | 0 | 0 |
39 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 7 | 0 | 0 |
37 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 6 | 0 | 0 |
36 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 14 | 0 | 0 |
35 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 26 | 12 | 0 | 0 |
34 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 11 | 0 | 0 |
33 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 2 | 0 | 0 |
32 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 7 | 0 | 0 |
31 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 13 | 0 | 0 |
30 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 9 | 0 | 0 |
29 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 7 | 4 | 0 | 0 |
28 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 6 | 0 | 0 |
27 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 19 | 0 | 0 | 0 |
26 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 2 | 0 | 0 |
25 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 0 | 0 |
24 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 0 | 0 | 0 |
23 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 14 | 0 | 0 | 0 |