40 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 2 | 0 |
37 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 |
36 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 |
35 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 |
34 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 |
33 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 2 | 0 |
32 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 |
31 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 |
30 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 |
29 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 1 | 0 |
28 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 2 | 0 |
27 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 |
26 | Grand Rapids | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 37 | 0 | 0 |
25 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 |
24 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 4 | 0 |
23 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 4 | 0 |