43 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
41 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 1 | 1 | 4 | 0 |
38 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
33 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Vitória Caldas da Rainha #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Vitória Caldas da Rainha #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vitória Caldas da Rainha #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Vitória Caldas da Rainha #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |