37 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 1 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Valmiera #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |