45 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Osh #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |