41 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 12 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 1 | 8 | 7 | 0 |
35 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 3 | 9 | 9 | 0 |
34 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 1 | 9 | 8 | 0 |
33 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 0 | 20 | 10 | 0 |
32 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 2 | 19 | 12 | 0 |
31 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 3 | 16 | 6 | 0 |
30 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 9 | 1 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 2 | 9 | 10 | 0 |
28 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 15 | 0 | 2 | 7 | 1 |
27 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
26 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
23 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |