44 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 19 | 0 | 2 | 6 | 0 |
43 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 25 | 0 | 6 | 9 | 0 |
42 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 2 | 9 | 8 | 0 |
41 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 5 | 11 | 6 | 0 |
40 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 5 | 16 | 7 | 0 |
39 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 10 | 18 | 3 | 0 |
38 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 3 | 6 | 5 | 0 |
37 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 24 | 7 | 19 | 3 | 0 |
36 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 16 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
35 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 32 | 20 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
34 | Bielsk Podlaski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 24 | 12 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
33 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 2 | 4 | 1 | 0 |
30 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 1 | 1 | 5 | 0 |
29 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
28 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Atletico Orense | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |