Servet Tugay: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
39il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]4114020
38il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3224350
37il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]2322200
36il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3228200
35il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3637301
34il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3923000
33il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [4.1]3943420
32il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]2522010
31il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3330010
30il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3335000
29il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3428110
28il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3842240
27il FC Ramat HaSharon #2il Giải vô địch quốc gia Israel [3.2]3952210
26tr Istanbulspor #2tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4]3440010
25tr BitliS SK ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2]280000
24tr BitliS SK ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ220000
23tr BitliS SK ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ150000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 21 2016tr BitliS SK ⭐il FC Ramat HaSharon #2RSD9 713 659
tháng 8 30 2016tr BitliS SK ⭐tr Istanbulspor #2 (Đang cho mượn)(RSD82 215)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của tr BitliS SK ⭐ vào thứ ba tháng 4 19 - 22:13.