39 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 41 | 14 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 24 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 23 | 22 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 28 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 36 | 37 | 3 | 0 | 1 |
34 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 43 | 4 | 2 | 0 |
32 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 25 | 22 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 33 | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 33 | 35 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 34 | 28 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 42 | 2 | 4 | 0 |
27 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 52 | 2 | 1 | 0 |
26 | Istanbulspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 34 | 40 | 0 | 1 | 0 |
25 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |