43 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
41 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
40 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
38 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
35 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 32 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 0 | 1 | 7 | 1 |
33 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 28 | 0 | 4 | 5 | 0 |
32 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 15 | 0 | 4 | 5 | 0 |
31 | FC Jelgava | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 16 | 0 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 19 | 1 | 0 | 7 | 0 |
23 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |