42 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
39 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 18 | 1 | 0 | 0 |
38 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 23 | 5 | 0 | 0 |
37 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 14 | 4 | 0 | 0 |
36 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
35 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 28 | 6 | 0 | 0 |
34 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 19 | 3 | 0 | 0 |
33 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
32 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
31 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
30 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
29 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Lerum FF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 |
27 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 |