39 | FC Othaya | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.1] | 33 | 3 | 34 | 4 | 0 |
38 | FC Othaya | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 2 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Othaya | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 3 | 18 | 0 | 0 |
36 | FC Othaya | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.1] | 18 | 7 | 33 | 0 | 0 |
36 | FC Benin City #7 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Benin City #7 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Benin City #7 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 0 | 18 | 0 | 0 |
33 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 1 | 4 | 0 | 0 |
32 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
31 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 4 | 4 | 0 |
30 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
27 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 3 | 4 | 1 |
27 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Montserrat | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
24 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Montserrat | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Montserrat | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |