41 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 4 | 1 | 12 | 2 |
40 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 38 | 23 | 39 | 4 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 7 | 6 | 7 | 0 |
38 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 8 | 17 | 12 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 10 | 21 | 3 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 10 | 37 | 4 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 8 | 13 | 7 | 1 |
34 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 6 | 12 | 14 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 40 | 18 | 29 | 9 | 0 |
32 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 7 | 24 | 9 | 0 |
31 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 10 | 23 | 4 | 0 |
30 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 4 | 28 | 5 | 2 |
29 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 52 | 7 | 14 | 9 | 0 |
28 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 4 | 16 | 6 | 0 |
27 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 20 | 0 | 8 | 7 | 0 |
27 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
23 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |