40 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 1 | 4 | 4 | 0 |
34 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 3 | 3 | 2 | 0 |
33 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 0 | 8 | 5 | 0 |
32 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 40 | 0 | 5 | 5 | 0 |
30 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 9 | 4 | 1 |
29 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 8 | 1 | 0 |
28 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 25 | 0 | 5 | 3 | 0 |
27 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 1 | 8 | 9 | 0 |
26 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 0 | 6 | 7 | 1 |
25 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 61 | 0 | 4 | 7 | 1 |
24 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 60 | 0 | 0 | 10 | 0 |
23 | CS Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |