44 | Nanjing #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Nanjing #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Nanjing #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Banja Luka #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Banja Luka #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Banja Luka #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Banja Luka #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Banja Luka #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 3 | 4 | 1 | 0 |
30 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
28 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |