40 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 25 | 2 | 0 | 5 | 0 |
37 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
27 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 1 | 0 | 3 | 0 |