42 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 1 | 0 | 10 | 0 |
31 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
30 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | Beirut #12 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
27 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |