43 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
42 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 26 | 0 | 4 | 7 | 0 |
41 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 31 | 0 | 3 | 13 | 0 |
40 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 35 | 0 | 4 | 8 | 0 |
39 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 0 | 6 | 6 | 0 |
38 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 35 | 1 | 8 | 9 | 0 |
37 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 31 | 0 | 8 | 10 | 0 |
36 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 2 | 12 | 15 | 0 |
35 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 29 | 1 | 5 | 12 | 0 |
34 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 8 | 8 | 0 |
33 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 0 | 9 | 6 | 0 |
32 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 1 | 3 | 1 |
30 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 1 | 7 | 10 | 0 |
27 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 40 | 0 | 1 | 4 | 1 |
26 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
25 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |