36 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
28 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.4] | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.4] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | NK Split #17 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | NK Split #17 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |