42 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |