43 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
39 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |