45 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 16 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 33 | 15 | 0 | 0 |
43 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 40 | 22 | 0 | 0 |
41 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 6 | 1 | 0 |
39 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
38 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 7 | 0 | 0 |
37 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 12 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 37 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 12 | 2 | 0 |
32 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 3 | 6 | 0 |
32 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 0 |