39 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 6 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 25 | 7 | 2 | 0 |
37 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 8 | 2 | 1 | 0 |
36 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 17 | 4 | 0 | 0 |
34 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 26 | 4 | 3 | 0 |
32 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
31 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 45 | 2 | 1 | 0 |
30 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 57 | 13 | 2 | 1 | 0 |
29 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 59 | 10 | 2 | 0 | 0 |
28 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 9 | 0 | 2 | 0 |
27 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 33 | 24 | 4 | 2 | 0 |
26 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |