44 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 26 | 0 | 5 | 11 | 1 |
43 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
42 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 32 | 2 | 6 | 13 | 0 |
41 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 31 | 5 | 17 | 15 | 0 |
40 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 28 | 0 | 5 | 10 | 0 |
39 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 2 | 6 | 10 | 0 |
38 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 0 | 2 | 12 | 0 |
37 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 0 | 8 | 5 | 0 |
36 | FC Arvajhèèr | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 1 | 6 | 2 |
35 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 14 | 1 | 4 | 3 | 1 |
34 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 15 | 0 | 5 | 7 | 0 |
32 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 13 | 1 | 3 | 1 | 0 |
32 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
30 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
29 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
27 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | SC Voorst | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |