37 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Rezekne #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 16 | 1 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |