42 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 20 | 0 | 1 | 1 | 1 |
40 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
39 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 3 | 4 | 5 | 0 |
34 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 5 | 6 | 0 |
28 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
27 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 4 | 1 | 0 |
26 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
24 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 2 | 8 | 0 |
24 | Hanau | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Hanau | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |