37 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | Real Wuxi | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 上海中远 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 上海中远 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 上海中远 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 上海中远 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |