George Bobovsky: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]292340
40ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]190330
39ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]201430
38ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]120410
37ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]140330
36ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]151150
35ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]130350
34ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2]244750
33ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]293850
32ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1]28413110
31ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1]27618100
30ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]2426100
29ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]284960
28ua Kramatorskua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]2737100
27lv MFK Dzinējsuņilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]200010
26lv MFK Dzinējsuņilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]200010
25lv MFK Dzinējsuņilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]200030
24lv MFK Dzinējsuņilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]200020
23lv MFK Dzinējsuņilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]40000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 7 2018ua KramatorskKhông cóRSD1 181 694
tháng 12 7 2016lv MFK Dzinējsuņiua KramatorskRSD5 597 616

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của lv MFK Dzinējsuņi vào thứ ba tháng 4 26 - 19:23.