41 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 2 | 3 | 4 | 0 |
40 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 20 | 1 | 4 | 3 | 0 |
38 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 12 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
36 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 15 | 1 | 1 | 5 | 0 |
35 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 13 | 0 | 3 | 5 | 0 |
34 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 24 | 4 | 7 | 5 | 0 |
33 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 3 | 8 | 5 | 0 |
32 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 28 | 4 | 13 | 11 | 0 |
31 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 27 | 6 | 18 | 10 | 0 |
30 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 24 | 2 | 6 | 10 | 0 |
29 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 28 | 4 | 9 | 6 | 0 |
28 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 3 | 7 | 10 | 0 |
27 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |