42 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
40 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 10 | 1 | 0 |
39 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 3 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
37 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 3 | 21 | 1 | 0 |
36 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 4 | 13 | 3 | 0 |
35 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 3 | 16 | 4 | 0 |
34 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 3 | 16 | 1 | 0 |
33 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 9 | 4 | 0 |
32 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 5 | 5 | 0 |
31 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 |
30 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Quilmes | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 40 | 4 | 19 | 16 | 0 |
28 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 32 | 4 | 16 | 3 | 0 |
27 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |