40 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 37 | 3 | 2 | 0 |
38 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 43 | 5 | 1 | 0 |
37 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 38 | 50 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 38 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 35 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Yüanlin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 40 | 40 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
29 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 38 | 28 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 44 | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 15 | 6 | 0 | 0 |
26 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |