37 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 |
36 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 21 | 6 | 1 | 0 |
35 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 31 | 7 | 0 | 0 |
34 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 17 | 20 | 4 | 0 | 0 |
33 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 23 | 35 | 2 | 0 | 0 |
32 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 27 | 26 | 1 | 3 | 0 |
29 | Jelenia Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 43 | 1 | 1 | 0 |
28 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |