39 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 17 | 2 | 4 | 0 |
38 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 25 | 2 | 0 | 0 |
37 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 24 | 2 | 1 | 0 |
36 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 31 | 1 | 2 | 0 |
35 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 39 | 4 | 1 | 0 |
34 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 39 | 1 | 2 | 0 |
33 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 42 | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 9 | 0 | 1 | 0 |
31 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
30 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 47 | 26 | 1 | 1 | 0 |
29 | St. Paul #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 44 | 16 | 2 | 3 | 0 |
29 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Jesenice | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 36 | 3 | 1 | 0 |
27 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |