44 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 17 | 1 | 1 | 3 | 1 |
43 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 1 | 3 | 1 | 0 |
40 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 4 | 9 | 9 | 0 |
38 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 2 | 15 | 9 | 0 |
37 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 6 | 18 | 8 | 1 |
36 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 7 | 18 | 7 | 0 |
35 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 10 | 30 | 9 | 0 |
34 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 5 | 24 | 7 | 1 |
33 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 9 | 20 | 7 | 0 |
32 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 12 | 26 | 7 | 0 |
31 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 10 | 38 | 6 | 0 |
30 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 6 | 30 | 12 | 0 |
29 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 3 | 17 | 7 | 0 |
28 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 9 | 15 | 5 | 0 |
27 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |