41 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
38 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Thành Phố Cao Bằng | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 25 | 4 | 0 | 4 | 0 |
27 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 49 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 1 |
23 | Summer | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |