38 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 1 | 0 | 2 | 1 |
27 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |