44 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
23 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |