37 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 |
36 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 1 | 14 | 4 | 0 |
35 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 26 | 0 | 5 | 8 | 0 |
33 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 23 | 0 | 7 | 6 | 0 |
32 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
31 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
30 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 3 | 8 | 6 | 0 |
29 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 25 | 1 | 3 | 0 | 0 |
28 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Road Town #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Anh [2] | 31 | 2 | 8 | 14 | 0 |
25 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |